Sau thực phẩm, giáo dục là nhu cầu số một của dân tộc ''

Ngày 10 tháng 01 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Thời khóa biểu » Thời khóa biểu các môn học trái buổi và các môn trong TKB

Thời khóa biểu các môn học trái buổi và các môn trong TKB

Cập nhật lúc : 10:32 06/03/2017  
Thời khóa biểu học kỳ 2 năm học 2016 - 2017 ( áp dụng từ ngày 06/03/2017)

 

TRƯỜNG THCS PHONG HÒA

 HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2016-2017

THỜI KHÓA BIỂU

THỰC HIỆN TỪ NGÀY 06 THÁNG 3 NĂM 2017

 

 

Thứ

Tiết

B        U        Ổ       I            S        Á        N        G

9/1

9/2

9/3

7/1

7/2

7/3

2

1

CC

T. Chinh

CC       

T. N Tuấn

CC

T. An

CC

C. Chi

CC

T. T Nhân

CC

C. M Hương

2

T. Chinh

Sinh

T. N Tuấn

Lịch sử

T. An

Văn

C. Chi

GDCD

T. T Nhân

T. Anh

C. M Hương

3

Sinh

T. N Tuấn

GDCD

T. T Nhân

Văn

C. Nga

Văn

C. Chi

Lịch sử

C. Thư

T. Anh

C. M Hương

4

T. Anh

T. Trí

Văn

C. Nga

Sinh

T. N Tuấn

Lịch sử

C. Thư

T. Anh

C. M Hương

Văn

C. Chi

5

T. Anh

T. Trí

Lịch sử

T. An

T. Anh

T. B Nhân

Sinh

T. N Tuấn

Văn

C. Chi

Lịch sử

C. Thư

3

1

Văn

C. Nga

C. Nghệ

T. D Thành

Hóa

T. T Tuấn

GDCD

T. T Nhân

Toán

T. N Tâm

Địa lý

T. Thi

2

Văn

C. Nga

Hóa

T. T Tuấn

GDCD

T. T Nhân

Địa lý

T. Thi

Toán

T. N Tâm

Toán

T. V Thành

3

Hóa

T. T Tuấn

Toán

T. Quang

Văn

C. Nga

Toán

T. N Tâm

Địa lý

T. Thi

T. D Thành

4

C. Nghệ

T. D Thành

Toán

T. Quang

Văn

C. Nga

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

Lịch sử

T. An

Văn

C. Nga

T. Chinh

T. Anh

C. M Hương

Sinh

T. N Tuấn

Văn

C. Chi

2

T. Chinh

Văn

C. Nga

Sinh

T. N Tuấn

T. Anh

C. M Hương

T. D Thành

Văn

C. Chi

3

Văn

C. Nga

Lịch sử

T. An

C. Nghệ

T. D Thành

Văn

C. Chi

T. Anh

C. M Hương

Sinh

T. N Tuấn

4

Sinh

T. N Tuấn

T. Chinh

Lịch sử

T. An

T. D Thành

Văn

C. Chi

T. Anh

C. M Hương

5

NGLL

T. Chinh

NGLL

T. N Tuấn

NGLL

T. An

NGLL

C. Chi

NGLL

T. T Nhân

NGLL

C. M Hương

5

1

Toán

T. V Thành

Địa lý

T. Thi

Văn

C. Nga

Toán

T. N Tâm

ÂN

T. Anh

C. Nghệ

C. T Tâm

2

Toán

T. V Thành

Văn

C. Nga

Địa lý

T. Thi

C. Nghệ

C. T Tâm

Toán

T. N Tâm

ÂN

T. Anh

3

Địa lý

T. Thi

Văn

C. Nga

Toán

T. N Tâm

ÂN

T. Anh

C. Nghệ

C. T Tâm

Toán

T. V Thành

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Toán

T. V Thành

T. Anh

T. Trí

T. Anh

T. B Nhân

Toán

T. N Tâm

Sinh

T. N Tuấn

Văn

C. Chi

2

Toán

T. V Thành

T. Anh

T. Trí

Toán

T. N Tâm

T. Anh

C. M Hương

Văn

C. Chi

Sinh

T. N Tuấn

3

GDCD

T. T Nhân

T. Chinh

Toán

T. N Tâm

Sinh

T. N Tuấn

Văn

C. Chi

Toán

T. V Thành

4

Lịch sử

T. An

Sinh

T. N Tuấn

T. Chinh

Văn

C. Chi

T. Anh

C. M Hương

GDCD

T. T Nhân

5

SHL

T. Chinh

SHL

T. N Tuấn

SHL

T. An

SHL

C. Chi

SHL

T. T Nhân

SHL

C. M Hương

7

1

Văn

C. Nga

Hóa

T. T Tuấn

Toán

T. N Tâm

Lịch sử

C. Thư

Địa lý

T. Thi

Toán

T. V Thành

2

Văn

C. Nga

Toán

T. Quang

Hóa

T. T Tuấn

Địa lý

T. Thi

Toán

T. N Tâm

Lịch sử

C. Thư

3

Hóa

T. T Tuấn

Toán

T. Quang

Văn

C. Nga

Toán

T. N Tâm

Lịch sử

C. Thư

Địa lý

T. Thi

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                               

Lưu ý: Tiết Hướng nghiệp lớp 9 GVCN dạy vào tiết 5 thứ tư tuần 3 hằng tháng.

Thứ

Tiết

B        U        Ổ       I            C        H        I        Ề        U

8/1

8/2

8/3

6/1

6/2

6/3

2

1

Địa lý

C. D Hương

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Hà

Văn

C. Hạnh

Sinh

C. Thủy

Toán

C. Trinh

2

Toán

C. Trinh

T. Anh

C. Lan

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Hà

Địa lý

C. D Hương

C. Nghệ

C. Thủy

3

Lịch sử

C. Thư

Toán

C. Trinh

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Hà

Văn

C. Hạnh

Sinh

C. Thủy

4

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Trinh

Lịch sử

C. Thư

Sinh

C. Thủy

Văn

C. Hạnh

Địa lý

C. D Hương

5

CC

C. D Hương

CC       

C. Trinh

CC

C. Thư

CC

C. Hà

CC

C. Hạnh

CC

C. Thủy

3

1

Văn

T. Trình

GDCD

T. T Nhân

T. Anh

C. Lan

T. D Thành

Lịch sử

T. An

ÂN

T. Anh

2

C. Nghệ

T. D Thành

ÂN

T. Anh

T. Anh

C. Lan

T. Anh

T. Trí

GDCD

T. T Nhân

Lịch sử

T. An

3

ÂN

T. Anh

Toán

C. Trinh

C. Nghệ

T. D Thành

Lịch sử

T. An

T. Anh

C. Lan

GDCD

T. T Nhân

4

HỌP HỘI ĐỒNG – SINH HOẠT CHUYÊN MÔN, ĐOÀN THỂ

5

4

1

Địa lý

C. D Hương

Văn

T. Trình

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Hà

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Trinh

2

Toán

C. Trinh

Văn

T. Trình

Địa lý

C. D Hương

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Hà

T. Anh

C. Lan

3

Văn

T. Trình

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Hà

C. Nghệ

C. Thủy

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Trinh

4

Văn

T. Trình

Địa lý

C. D Hương

Toán

C. Hà

Sinh

C. Thủy

Văn

C. Hạnh

T. Anh

C. Lan

5

NGLL

C. D Hương

NGLL

C. Trinh

NGLL

C. Thư

NGLL

C. Hà

NGLL

C. Hạnh

NGLL

C. Thủy

5

1

Hóa

T. T Tuấn

Văn

T. Trình

C. Nghệ

T. D Thành

T. Anh

T. Trí

Toán

C. Hà

C. Nghệ

C. Thủy

2

Sinh

C. T Tâm

C. Nghệ

T. D Thành

Toán

C. Hà

T. Anh

T. Trí

C. Nghệ

C. Thủy

Văn

T. Trình

3

T. Chinh

Sinh

C. T Tâm

Hóa

T. T Tuấn

C. Nghệ

C. Thủy

Toán

C. Hà

Văn

T. Trình

4

C. Nghệ

T. D Thành

Hóa

T. T Tuấn

Sinh

C. T Tâm

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Trinh

Địa lý

C. D Hương

Văn

C. Hạnh

C. Nghệ

C. Thủy

T. D Thành

2

T. Anh

C. Lan

Địa lý

C. D Hương

T. D Thành

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Hà

Toán

C. Trinh

3

Toán

C. Trinh

T. D Thành

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Hà

Sinh

C. Thủy

T. Anh

C. Lan

4

Toán

C. Trinh

Lịch sử

C. Thư

Văn

C. Hạnh

Địa lý

C. D Hương

T. Anh

C. Lan

Sinh

C. Thủy

5

SHL

C. D Hương

SHL

C. Trinh

SHL

C. Thư

SHL

C. Hà

SHL

C. Hạnh

SHL

C. Thủy

7

1

Hóa

T. T Tuấn

C. Nghệ

T. D Thành

Sinh

C. T Tâm

GDCD

T. T Nhân

ÂN

T. Anh

Văn

T. Trình

2

Sinh

C. T Tâm

Hóa

T. T Tuấn

GDCD

T. T Nhân

ÂN

T. Anh

T. D Thành

Văn

T. Trình

3

Văn

T. Trình

Sinh

C. T Tâm

Hóa

T. T Tuấn

 

 

 

 

 

 

4

GDCD

T. T Nhân

Văn

T. Trình

ÂN

T. Anh

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                             

                                                                                                   

 

 

TKB CÁC MÔN TIN HỌC, MỸ THUẬT, THỂ DỤC & BDHSG

 

Thứ

Tiết

B        U        Ổ       I          S        Á       N        G

B        U        Ổ        I             C       H        I        Ề       U

BDHSG

TIN HỌC

THỂ DỤC

MỸ THUẬT

BDHSG

TIN HỌC

THỂ DỤC

MỸ THUẬT

2

1

 

 

 

 

 

 

 

 

Văn 9

 

 

 

 

 

2

 

MTCT 8

 

 

 

 

 

Toán 7

Văn 9

 

 

 

 

 

3

 

MTCT 8

 

 

 

 

 

Toán 7

Địa lý 9

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa lý 9

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

1

Toán 6

 

6/3

T. Viện

8/1

T. Luy

 

 

Toán 9

9/2

T. Viện

 

 

 

2

Toán 6

 

6/3

T. Viện

8/1

T. Luy

 

 

Toán 9

9/2

T. Viện

 

 

 

3

Văn 8

Tin 8

8/2

T. Do

6/1

T. Luy

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Văn 8

Tin 8

8/2

T. Do

6/1

T. Luy

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

 

Lý 8

6/1

T. Viện

8/2

T. Luy

 

 

 

9/1

T. Viện

 

 

 

2

 

Lý 8

6/1

T. Viện

8/2

T. Luy

6/2

T. Anh 7

 

9/1

T. Viện

7/2

T. Luy

9/3

3

 

Lịch sử 8

6/2

T. Viện

8/3

T. Luy

8/2

T. Anh 7

Sinh 9

9/3

T. Viện

7/2

T. Luy

9/1

4

 

Lịch sử 8

6/2

T. Viện

8/3

T. Luy

6/1

 

Sinh 9

9/3

T. Viện

7/1

T. Luy

7/2

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7/1

T. Luy

 

5

1

 

Sinh  8

 

 

 

 

 

 

T. Anh 9

7/3

T. Do

 

 

9/2

2

 

Sinh  8

 

 

 

 

 

 

T. Anh 9

7/3

T. Do

9/2

T. Cường

7/1

3

 

Địa lý 8

 

 

 

 

 

 

 

7/1

T. Do

9/2

T. Cường

7/3

4

 

Địa lý 8

 

 

 

 

 

 

 

7/1

T. Do

9/1

T. Cường

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9/1

T. Cường

 

6

1

Văn 6

 

8/1

T. Do

6/2

T. Luy

6/3

MTCT 7

Lý 9

7/2

T. Do

9/3

T. Cường

 

2

Văn 6

 

8/1

T. Do

6/2

T. Luy

8/3

MTCT 7

Lý 9

7/2

T. Do

9/3

T. Cường

 

3

T. Anh 6

T. Anh 8

8/3

T. Do

6/3

T. Luy

8/1

Văn 7

Tin 9

 

 

7/3

T. Cường

 

4

T. Anh 6

T. Anh 8

8/3

T. Do

6/3

T. Luy

 

Văn 7

Tin 9

 

 

7/3

T. Cường

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

Toán 8

 

 

 

 

 

 

Lịch sử 9

 

 

 

 

 

3

 

Toán 8

 

 

 

 

 

 

Lịch sử 9

 

 

 

 

 

4

 

Hóa 8

 

 

 

 

 

 

Hóa 9

 

 

 

 

 

5

 

Hóa 8

 

 

 

 

 

 

Hóa 9