In trang
Thời khóa biểu học kỳ 2 năm học 2016 - 2017 ( áp dụng từ ngày 06/03/2017)

 

TRƯỜNG THCS PHONG HÒA

 HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2016-2017

THỜI KHÓA BIỂU

THỰC HIỆN TỪ NGÀY 06 THÁNG 3 NĂM 2017

 

 

Thứ

Tiết

B        U        Ổ       I            S        Á        N        G

9/1

9/2

9/3

7/1

7/2

7/3

2

1

CC

T. Chinh

CC       

T. N Tuấn

CC

T. An

CC

C. Chi

CC

T. T Nhân

CC

C. M Hương

2

T. Chinh

Sinh

T. N Tuấn

Lịch sử

T. An

Văn

C. Chi

GDCD

T. T Nhân

T. Anh

C. M Hương

3

Sinh

T. N Tuấn

GDCD

T. T Nhân

Văn

C. Nga

Văn

C. Chi

Lịch sử

C. Thư

T. Anh

C. M Hương

4

T. Anh

T. Trí

Văn

C. Nga

Sinh

T. N Tuấn

Lịch sử

C. Thư

T. Anh

C. M Hương

Văn

C. Chi

5

T. Anh

T. Trí

Lịch sử

T. An

T. Anh

T. B Nhân

Sinh

T. N Tuấn

Văn

C. Chi

Lịch sử

C. Thư

3

1

Văn

C. Nga

C. Nghệ

T. D Thành

Hóa

T. T Tuấn

GDCD

T. T Nhân

Toán

T. N Tâm

Địa lý

T. Thi

2

Văn

C. Nga

Hóa

T. T Tuấn

GDCD

T. T Nhân

Địa lý

T. Thi

Toán

T. N Tâm

Toán

T. V Thành

3

Hóa

T. T Tuấn

Toán

T. Quang

Văn

C. Nga

Toán

T. N Tâm

Địa lý

T. Thi

T. D Thành

4

C. Nghệ

T. D Thành

Toán

T. Quang

Văn

C. Nga

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

Lịch sử

T. An

Văn

C. Nga

T. Chinh

T. Anh

C. M Hương

Sinh

T. N Tuấn

Văn

C. Chi

2

T. Chinh

Văn

C. Nga

Sinh

T. N Tuấn

T. Anh

C. M Hương

T. D Thành

Văn

C. Chi

3

Văn

C. Nga

Lịch sử

T. An

C. Nghệ

T. D Thành

Văn

C. Chi

T. Anh

C. M Hương

Sinh

T. N Tuấn

4

Sinh

T. N Tuấn

T. Chinh

Lịch sử

T. An

T. D Thành

Văn

C. Chi

T. Anh

C. M Hương

5

NGLL

T. Chinh

NGLL

T. N Tuấn

NGLL

T. An

NGLL

C. Chi

NGLL

T. T Nhân

NGLL

C. M Hương

5

1

Toán

T. V Thành

Địa lý

T. Thi

Văn

C. Nga

Toán

T. N Tâm

ÂN

T. Anh

C. Nghệ

C. T Tâm

2

Toán

T. V Thành

Văn

C. Nga

Địa lý

T. Thi

C. Nghệ

C. T Tâm

Toán

T. N Tâm

ÂN

T. Anh

3

Địa lý

T. Thi

Văn

C. Nga

Toán

T. N Tâm

ÂN

T. Anh

C. Nghệ

C. T Tâm

Toán

T. V Thành

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Toán

T. V Thành

T. Anh

T. Trí

T. Anh

T. B Nhân

Toán

T. N Tâm

Sinh

T. N Tuấn

Văn

C. Chi

2

Toán

T. V Thành

T. Anh

T. Trí

Toán

T. N Tâm

T. Anh

C. M Hương

Văn

C. Chi

Sinh

T. N Tuấn

3

GDCD

T. T Nhân

T. Chinh

Toán

T. N Tâm

Sinh

T. N Tuấn

Văn

C. Chi

Toán

T. V Thành

4

Lịch sử

T. An

Sinh

T. N Tuấn

T. Chinh

Văn

C. Chi

T. Anh

C. M Hương

GDCD

T. T Nhân

5

SHL

T. Chinh

SHL

T. N Tuấn

SHL

T. An

SHL

C. Chi

SHL

T. T Nhân

SHL

C. M Hương

7

1

Văn

C. Nga

Hóa

T. T Tuấn

Toán

T. N Tâm

Lịch sử

C. Thư

Địa lý

T. Thi

Toán

T. V Thành

2

Văn

C. Nga

Toán

T. Quang

Hóa

T. T Tuấn

Địa lý

T. Thi

Toán

T. N Tâm

Lịch sử

C. Thư

3

Hóa

T. T Tuấn

Toán

T. Quang

Văn

C. Nga

Toán

T. N Tâm

Lịch sử

C. Thư

Địa lý

T. Thi

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                               

Lưu ý: Tiết Hướng nghiệp lớp 9 GVCN dạy vào tiết 5 thứ tư tuần 3 hằng tháng.

Thứ

Tiết

B        U        Ổ       I            C        H        I        Ề        U

8/1

8/2

8/3

6/1

6/2

6/3

2

1

Địa lý

C. D Hương

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Hà

Văn

C. Hạnh

Sinh

C. Thủy

Toán

C. Trinh

2

Toán

C. Trinh

T. Anh

C. Lan

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Hà

Địa lý

C. D Hương

C. Nghệ

C. Thủy

3

Lịch sử

C. Thư

Toán

C. Trinh

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Hà

Văn

C. Hạnh

Sinh

C. Thủy

4

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Trinh

Lịch sử

C. Thư

Sinh

C. Thủy

Văn

C. Hạnh

Địa lý

C. D Hương

5

CC

C. D Hương

CC       

C. Trinh

CC

C. Thư

CC

C. Hà

CC

C. Hạnh

CC

C. Thủy

3

1

Văn

T. Trình

GDCD

T. T Nhân

T. Anh

C. Lan

T. D Thành

Lịch sử

T. An

ÂN

T. Anh

2

C. Nghệ

T. D Thành

ÂN

T. Anh

T. Anh

C. Lan

T. Anh

T. Trí

GDCD

T. T Nhân

Lịch sử

T. An

3

ÂN

T. Anh

Toán

C. Trinh

C. Nghệ

T. D Thành

Lịch sử

T. An

T. Anh

C. Lan

GDCD

T. T Nhân

4

HỌP HỘI ĐỒNG – SINH HOẠT CHUYÊN MÔN, ĐOÀN THỂ

5

4

1

Địa lý

C. D Hương

Văn

T. Trình

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Hà

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Trinh

2

Toán

C. Trinh

Văn

T. Trình

Địa lý

C. D Hương

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Hà

T. Anh

C. Lan

3

Văn

T. Trình

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Hà

C. Nghệ

C. Thủy

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Trinh

4

Văn

T. Trình

Địa lý

C. D Hương

Toán

C. Hà

Sinh

C. Thủy

Văn

C. Hạnh

T. Anh

C. Lan

5

NGLL

C. D Hương

NGLL

C. Trinh

NGLL

C. Thư

NGLL

C. Hà

NGLL

C. Hạnh

NGLL

C. Thủy

5

1

Hóa

T. T Tuấn

Văn

T. Trình

C. Nghệ

T. D Thành

T. Anh

T. Trí

Toán

C. Hà

C. Nghệ

C. Thủy

2

Sinh

C. T Tâm

C. Nghệ

T. D Thành

Toán

C. Hà

T. Anh

T. Trí

C. Nghệ

C. Thủy

Văn

T. Trình

3

T. Chinh

Sinh

C. T Tâm

Hóa

T. T Tuấn

C. Nghệ

C. Thủy

Toán

C. Hà

Văn

T. Trình

4

C. Nghệ

T. D Thành

Hóa

T. T Tuấn

Sinh

C. T Tâm

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

T. Anh

C. Lan

Toán

C. Trinh

Địa lý

C. D Hương

Văn

C. Hạnh

C. Nghệ

C. Thủy

T. D Thành

2

T. Anh

C. Lan

Địa lý

C. D Hương

T. D Thành

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Hà

Toán

C. Trinh

3

Toán

C. Trinh

T. D Thành

Văn

C. Hạnh

Toán

C. Hà

Sinh

C. Thủy

T. Anh

C. Lan

4

Toán

C. Trinh

Lịch sử

C. Thư

Văn

C. Hạnh

Địa lý

C. D Hương

T. Anh

C. Lan

Sinh

C. Thủy

5

SHL

C. D Hương

SHL

C. Trinh

SHL

C. Thư

SHL

C. Hà

SHL

C. Hạnh

SHL

C. Thủy

7

1

Hóa

T. T Tuấn

C. Nghệ

T. D Thành

Sinh

C. T Tâm

GDCD

T. T Nhân

ÂN

T. Anh

Văn

T. Trình

2

Sinh

C. T Tâm

Hóa

T. T Tuấn

GDCD

T. T Nhân

ÂN

T. Anh

T. D Thành

Văn

T. Trình

3

Văn

T. Trình

Sinh

C. T Tâm

Hóa

T. T Tuấn

 

 

 

 

 

 

4

GDCD

T. T Nhân

Văn

T. Trình

ÂN

T. Anh

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                             

                                                                                                   

 

 

TKB CÁC MÔN TIN HỌC, MỸ THUẬT, THỂ DỤC & BDHSG

 

Thứ

Tiết

B        U        Ổ       I          S        Á       N        G

B        U        Ổ        I             C       H        I        Ề       U

BDHSG

TIN HỌC

THỂ DỤC

MỸ THUẬT

BDHSG

TIN HỌC

THỂ DỤC

MỸ THUẬT

2

1

 

 

 

 

 

 

 

 

Văn 9

 

 

 

 

 

2

 

MTCT 8

 

 

 

 

 

Toán 7

Văn 9

 

 

 

 

 

3

 

MTCT 8

 

 

 

 

 

Toán 7

Địa lý 9

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa lý 9

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

1

Toán 6

 

6/3

T. Viện

8/1

T. Luy

 

 

Toán 9

9/2

T. Viện

 

 

 

2

Toán 6

 

6/3

T. Viện

8/1

T. Luy

 

 

Toán 9

9/2

T. Viện

 

 

 

3

Văn 8

Tin 8

8/2

T. Do

6/1

T. Luy

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Văn 8

Tin 8

8/2

T. Do

6/1

T. Luy

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

 

Lý 8

6/1

T. Viện

8/2

T. Luy

 

 

 

9/1

T. Viện

 

 

 

2

 

Lý 8

6/1

T. Viện

8/2

T. Luy

6/2

T. Anh 7

 

9/1

T. Viện

7/2

T. Luy

9/3

3

 

Lịch sử 8

6/2

T. Viện

8/3

T. Luy

8/2

T. Anh 7

Sinh 9

9/3

T. Viện

7/2

T. Luy

9/1

4

 

Lịch sử 8

6/2

T. Viện

8/3

T. Luy

6/1

 

Sinh 9

9/3

T. Viện

7/1

T. Luy

7/2

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7/1

T. Luy

 

5

1

 

Sinh  8

 

 

 

 

 

 

T. Anh 9

7/3

T. Do

 

 

9/2

2

 

Sinh  8

 

 

 

 

 

 

T. Anh 9

7/3

T. Do

9/2

T. Cường

7/1

3

 

Địa lý 8

 

 

 

 

 

 

 

7/1

T. Do

9/2

T. Cường

7/3

4

 

Địa lý 8

 

 

 

 

 

 

 

7/1

T. Do

9/1

T. Cường

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9/1

T. Cường

 

6

1

Văn 6

 

8/1

T. Do

6/2

T. Luy

6/3

MTCT 7

Lý 9

7/2

T. Do

9/3

T. Cường

 

2

Văn 6

 

8/1

T. Do

6/2

T. Luy

8/3

MTCT 7

Lý 9

7/2

T. Do

9/3

T. Cường

 

3

T. Anh 6

T. Anh 8

8/3

T. Do

6/3

T. Luy

8/1

Văn 7

Tin 9

 

 

7/3

T. Cường

 

4

T. Anh 6

T. Anh 8

8/3

T. Do

6/3

T. Luy

 

Văn 7

Tin 9

 

 

7/3

T. Cường

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

Toán 8

 

 

 

 

 

 

Lịch sử 9

 

 

 

 

 

3

 

Toán 8

 

 

 

 

 

 

Lịch sử 9

 

 

 

 

 

4

 

Hóa 8

 

 

 

 

 

 

Hóa 9

 

 

 

 

 

5

 

Hóa 8

 

 

 

 

 

 

Hóa 9