Thi đua
Đăng ký danh hiệu thi đua - năm học 2018 - 2019
DANH SÁCH ĐĂNG KÍ DANH HIỆU THI ĐUA CÁ NHÂN CỦA TRƯỜNG THCS PHONG HÒA | ||||||||||||
NĂM HỌC 2018-2019 | ||||||||||||
(Kèm theo Tờ trình số 096/TTr-THCSPH, ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Trường THCS Phong Hòa) | ||||||||||||
TT | Ông/ Bà | Họ và tên | Ngày sinh | Trường | Chức vụ | Danh hiệu đã đạt | Danh hiệu đăng ký | Tên đề tài khoa học, sáng kiến kinh nghiệm (Nếu là CSTĐ cơ sở hoặc CSTĐ cấp tỉnh) | Khen cao | |||
2016-2017 | 2017-2018 | LĐTT | CSTĐ CS | CSTĐ CT | ||||||||
1 | Ông | Nguyễn Ngọc Tuấn | 01/01/1982 | THCS Phong Hòa | PTTCM; GV | CSTĐCS | CSTĐCS | x | x | x | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học tiết ôn tập trong chương trình sinh học lớp 7 | |
2 | Ông | Nguyễn Văn Triển | 20/09/1980 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | CSTĐCS | LĐTT | x | x | Kinh nghiệm trong việc chỉ đạo ứng dụng CNTT vào dạy học bộ môn Ngữ văn trong các trường THCS trên địa bàn huyện Phong Điền | ||
3 | Ông | Trần Thanh Viện | 21/07/1982 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | x | Một số phương pháp để dạy tốt môn Tin học ở trường THCS Phong Hòa | ||
4 | Ông | Đỗ Huy Cường | 14/10/1980 | THCS Phong Hòa | GV-TPT | LĐTT | CSTĐCS | x | x | Một số bài tập phát triển sức nhanh ở lứa tuổi THCS trường THCS Phong Hòa . | ||
5 | Bà | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 01/12/1984 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | CSTĐCS | LĐTT | x | x | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả day học chương vận động Chương trình sinh học 8 ở trường THCS Phong Hòa | ||
6 | Ông | Nguyễn Văn Khuyên | 26/10/1987 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | CSTĐCS | x | x | Phát hiện và bồi dưỡng tính sáng tạo của học sinh thông qua hoạt động trải nghiệm sáng tạo tại trường THCS Phong Hòa | ||
7 | Ông | Nguyễn Duy Quang | 29/10/1963 | THCS Phong Hòa | P. Hiệu trưởng | LĐTT | LĐTT | x | x | Một số giải pháp quản lý việc kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh ở trường THCS Phong Hòa | ||
8 | Ông | Nguyễn Bá Nhân | 30/03/1979 | THCS Phong Hòa | Hiệu trưởng | LĐTT | LĐTT | x | x | Một số biện pháp quản lý, nâng cao chất lượng dạy và học ở trường THCS Phong Hòa | ||
9 | Bà | Hoàng Thị Kim Trinh | 20/10/1979 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | CSTĐCS | LĐTT | x | x | Một số biện pháp bồi dưỡng năng lực giải toán cho học sinh khối 6 trường THCS Phong Hòa. | ||
10 | Ông | Nguyễn Thành Nhân | 05/03/1976 | THCS Phong Hòa | PTTCM; GV | CSTĐCS | CSTĐCS | x | x | Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh lớp 6 ở trường THCS Phong Hòa. | ||
11 | Bà | Hồ Thị Minh Hương | 20/10/1979 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | x | Phương pháp rèn luyện kỉ năng viết cho học sinh lớp 8 trường THCS Phong Hòa | ||
12 | Ông | Nguyễn Khoa Trí | 16/11/1976 | THCS Phong Hòa | TTCM, GV | LĐTT | LĐTT | x | ||||
13 | Bà | Hồ Thị Thủy | 03/04/1984 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | CSTĐCS | x | ||||
14 | Bà | Nguyễn Thị Quý | 27/09/1979 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | CSTĐCS | x | ||||
15 | Bà | Võ Thị Kim Nga | 12/08/1979 | THCS Phong Hòa | PTTCM. GV | LĐTT | LĐTT | x | ||||
16 | Ông | Nguyễn Trường Trình | 13/04/1975 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
17 | Ông | Nguyễn Văn Thành | 15/11/1978 | THCS Phong Hòa | TTCM, GV | LĐTT | LĐTT | x | ||||
18 | Ông | Nguyễn Ngọc An | 27/01/1977 | THCS Phong Hòa | TTCM, GV | HTNV | LĐTT | x | ||||
19 | Ông | Nguyễn Văn Do | 24/07/1978 | THCS Phong Hòa | CTCĐ,GV | LĐTT | LĐTT | x | ||||
20 | Ông | Lê Ngọc Tâm | 29/07/1970 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
21 | Ông | Trần Thanh Tuấn | 07/12/1977 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
22 | Bà | Hồ Phước Hạnh | 03/06/1979 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | HTNV | LĐTT | x | ||||
23 | Ông | Hồ Văn Luy | 12/04/1982 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | HTNV | LĐTT | x | ||||
24 | Bà | Trịnh Thị Hà | 08/10/1979 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
25 | Ông | Nguyễn Duy Thành | 01/12/1979 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
26 | Bà | Trần Thị Bích Chi | 30/12/1986 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
27 | Bà | Trần Thị Thư | 20/11/1980 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
28 | Bà | Nguyễn Thị Lan | 02/09/1978 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
29 | Ông | Đoàn Phước Phúc | 10/03/1978 | THCS Phong Hòa | PTTCM; GV | LĐTT | LĐTT | x | ||||
30 | Ông | Trần Văn Anh | 06/10/1991 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
31 | Ông | Nguyễn Hữu Thi | 13/02/1975 | THCS Phong Hòa | TTCM, GV | LĐTT | LĐTT | x | ||||
32 | Bà | Trần Thị Diệu Hương | 18/11/1977 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
33 | Ông | Nguyễn Khoa Dũng | 18/09/1968 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
34 | Ông | Sử Kim Tiến | 06/12/1966 | THCS Phong Hòa | Giáo viên | Không ĐK | HTNV | x | ||||
35 | Bà | Bùi Kim Phương | 03/05/1986 | THCS Phong Hòa | NV Y tế | HTNV | LĐTT | x | ||||
36 | Bà | Lê Hoài Chung | 14/03/1983 | THCS Phong Hòa | TT, Kế toán | LĐTT | LĐTT | x | ||||
37 | Bà | Nguyễn Như Thị Trang | 10/10/1984 | THCS Phong Hòa | NV Th. Bị | HTNV | LĐTT | x | ||||
38 | Bà | Nguyễn Thị Kim Liêu | 15/10/1983 | THCS Phong Hòa | NV thư viện | LĐTT | LĐTT | x | ||||
39 | Ông | Trần Quốc Trinh | 01/10/1979 | THCS Phong Hòa | NV bảo vệ | HTNV | LĐTT | x | ||||
THƯ KÝ | TM. CÔNG ĐOÀN | TM. NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||
CHỦ TỊCH CĐCS | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
Nguyễn Khoa Dũng | Nguyễn Văn Do | Nguyễn Bá nhân |
Số lượt xem : 1