thời khóa biểu
TRƯỜNG THCS PHONG HÒA
HỌC KỲ I, NĂM HỌC: 2014-2015
|
THỜI KHÓA BIỂU
THỰC HIỆN TỪ NGÀY 08 THÁNG 9 NĂM 2014
|
Thứ
|
Tiết
|
B U Ổ I S Á N G
|
9/1
|
9/2
|
9/3
|
7/1
|
7/2
|
7/3
|
7/4
|
2
|
1
|
CC C Nga
|
CC TN Tuấn
|
CC T An
|
CC C Trinh
|
CC T T Nhân
|
CC C Giang
|
CC C D Hương
|
2
|
V C Nga
|
Si TN Tuấn
|
Sử T An
|
T C Trinh
|
GD T T Nhân
|
Sử C Giang
|
Đ C D Hương
|
3
|
V C Nga
|
Sử T An
|
Si TN Tuấn
|
T C Trinh
|
Đ C D Hương
|
A C M Hương
|
Sử C Giang
|
4
|
Si TN Tuấn
|
V C Nga
|
T TN Tâm
|
Đ C D Hương
|
T C Trinh
|
A C M Hương
|
GD T T Nhân
|
5
|
Sử T An
|
V C Nga
|
T TN Tâm
|
Si TN Tuấn
|
T C Trinh
|
GD T T Nhân
|
A C M Hương
|
3
|
1
|
L T Chinh
|
H T T Tuấn
|
Đ T Thi
|
A C M Hương
|
V T Cưng
|
T T V Thành
|
Si C Thủy
|
2
|
H T T Tuấn
|
L T Chinh
|
V T Cưng
|
CN C Thủy
|
A C M Hương
|
T T V Thành
|
T T Quang
|
3
|
Đ T Thi
|
T T V Thành
|
H T T Tuấn
|
V T Cưng
|
A C M Hương
|
Si C Thủy
|
T T Quang
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
1
|
T T V Thành
|
GD T T Nhân
|
A T Trí
|
CN C Thủy
|
Si TN Tuấn
|
V C Chi
|
V C P Hạnh
|
2
|
T T V Thành
|
Si TN Tuấn
|
V T Cưng
|
Đ C D Hương
|
CN C Thủy
|
V C Chi
|
V C P Hạnh
|
3
|
V C Nga
|
T T V Thành
|
V T Cưng
|
Sử T An
|
T C Trinh
|
CN C Thủy
|
A C M Hương
|
4
|
A C M Hương
|
V C Nga
|
Si TN Tuấn
|
T C Trinh
|
Sử C Giang
|
Đ C D Hương
|
CN C Thủy
|
5
|
NGII C Nga
|
NGII T N Tuấn
|
NGII T An
|
NGII C Trinh
|
NGII T T Nhân
|
NGII C Giang
|
NGII C D Hương
|
5
|
1
|
T T V Thành
|
A C Lan
|
CN T Chinh
|
L T D Thành
|
V T Cưng
|
Si C Thủy
|
A C M Hương
|
2
|
T T V Thành
|
A C Lan
|
L T Chinh
|
A C M Hương
|
V T Cưng
|
L T D Thành
|
CN C Thủy
|
3
|
A C M Hương
|
CN T Chinh
|
T TN Tâm
|
V T Cưng
|
CN C Thủy
|
T T V Thành
|
T T Quang
|
4
|
CN T Chinh
|
T T V Thành
|
T TN Tâm
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
V C Nga
|
Đ T Thi
|
V T Cưng
|
GD T T Nhân
|
Đ C D Hương
|
T T V Thành
|
Si C Thủy
|
2
|
V C Nga
|
T T V Thành
|
V T Cưng
|
Si TN Tuấn
|
Sử C Giang
|
CN C Thủy
|
T T Quang
|
3
|
GD T T Nhân
|
V C Nga
|
Đ T Thi
|
T C Trinh
|
Si TN Tuấn
|
Đ C D Hương
|
Sử C Giang
|
4
|
Si TN Tuấn
|
V C Nga
|
GD T T Nhân
|
Sử T An
|
T C Trinh
|
Sử C Giang
|
Đ C D Hương
|
5
|
SH C Nga
|
SH TN Tuấn
|
SH T An
|
SH C Trinh
|
SH T T Nhân
|
SH C Giang
|
SH C D Hương
|
7
|
1
|
Đ T Thi
|
L T Chinh
|
H T T Tuấn
|
A C M Hương
|
V T Cưng
|
V C Chi
|
L T D Thành
|
2
|
H T T Tuấn
|
Đ T Thi
|
L T Chinh
|
V T Cưng
|
A C M Hương
|
V C Chi
|
V C P Hạnh
|
3
|
L T Chinh
|
H T T Tuấn
|
A T Trí
|
V T Cưng
|
L T D Thành
|
A C M Hương
|
V C P Hạnh
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
|
Tiết
|
B U Ổ I C H I Ề U
|
8/1
|
8/2
|
8/3
|
6/1
|
6/2
|
6/3
|
6/4
|
2
|
1
|
V C P Hạnh
|
T C Hà
|
V T Hòa
|
A C Lan
|
Sử C Nguyên
|
CN C Thư
|
Si C T Tâm
|
2
|
V C P Hạnh
|
T C Hà
|
Sử C Thư
|
V T Hòa
|
A C Lan
|
V C Chi
|
Sử C Nguyên
|
3
|
Sử C Thư
|
V C P Hạnh
|
Si C T Tâm
|
V T Hòa
|
V C Chi
|
T C Hà
|
A C Lan
|
4
|
Si C T Tâm
|
V C P Hạnh
|
V T Hòa
|
Sử C Nguyên
|
V C Chi
|
T C Hà
|
A C Lan
|
5
|
CC C T Tâm
|
CC C P Hạnh
|
CC C Thư
|
CC C Nguyên
|
CC C Chi
|
CC C Hà
|
CC C Lan
|
3
|
1
|
A T Trí
|
Đ C D Hương
|
CN T D Thành
|
V T Hòa
|
Si C Thủy
|
A C Lan
|
GD T T Nhân
|
2
|
Đ C D Hương
|
CN T D Thành
|
A T Trí
|
Si C Thủy
|
CN C Giang
|
A C Lan
|
V T Hòa
|
3
|
L T Chinh
|
A T Trí
|
Đ C D Hương
|
CN C Giang
|
L T D Thành
|
GD T T Nhân
|
V T Hòa
|
4
|
Học nghề phổ thông
|
HỌP HỘI ĐỒNG, SINH HOẠT CHUYÊN MÔN
|
5
|
4
|
1
|
T C Hà
|
V C P Hạnh
|
V T Hòa
|
T TN Tâm
|
A C Lan
|
Si C T Tâm
|
T T Do
|
2
|
V C P Hạnh
|
Si C T Tâm
|
V T Hòa
|
T TN Tâm
|
A C Lan
|
V C Chi
|
T T Do
|
3
|
GD C Nguyên
|
Sử C Thư
|
Si C T Tâm
|
V T Hòa
|
V C Chi
|
T C Hà
|
A C Lan
|
4
|
NGII C T Tâm
|
NGII C P Hạnh
|
NGII C Thư
|
NGII C Nguyên
|
NGII C Chi
|
NGII C Hà
|
NGII C Lan
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1
|
H T T Tuấn
|
T C Hà
|
T C Trinh
|
T TN Tâm
|
GD T T Nhân
|
Đ T Thi
|
L T D Thành
|
2
|
A T Trí
|
T C Hà
|
T C Trinh
|
GD T T Nhân
|
T TN Tâm
|
L T D Thành
|
CN C Thư
|
3
|
T C Hà
|
A T Trí
|
H T T Tuấn
|
L T D Thành
|
T TN Tâm
|
CN C Thư
|
Đ T Thi
|
4
|
T C Hà
|
H T T Tuấn
|
A T Trí
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
V C P Hạnh
|
Sử C Thư
|
GD C Nguyên
|
T TN Tâm
|
CN C Giang
|
Si C T Tâm
|
V T Hòa
|
2
|
T C Hà
|
Si C T Tâm
|
T C Trinh
|
CN C Giang
|
T TN Tâm
|
A C Lan
|
V T Hòa
|
3
|
Sử C Thư
|
V C P Hạnh
|
T C Trinh
|
A C Lan
|
T TN Tâm
|
Sử C Nguyên
|
Si C T Tâm
|
4
|
Si C T Tâm
|
GD C Nguyên
|
Sử C Thư
|
A C Lan
|
V C Chi
|
T C Hà
|
CN C Thư
|
5
|
SH C T Tâm
|
SH C P Hạnh
|
SH C Thư
|
SH C Nguyên
|
SH C Chi
|
SH C Hà
|
SH C Lan
|
7
|
1
|
H T T Tuấn
|
A T Trí
|
L T D Thành
|
Đ T Thi
|
Si C Thủy
|
V C Chi
|
T T Do
|
2
|
A T Trí
|
L T D Thành
|
H T T Tuấn
|
Si C Thủy
|
Đ T Thi
|
V C Chi
|
T T Do
|
3
|
CN T D Thành
|
H T T Tuấn
|
A T Trí
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mỗi tiết học có ... phút và nghĩ giải lao ... phút |
.... |
Bản quyền thuộc
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://thcs-phoa.phongdien.thuathienhue.edu.vn/